Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tasser


[se tasser]
tự động từ
lún xuống
Terrain qui s'est tassé
đất lún xuống
dồn lại
Tassez-vous à six sur cette banquette
các anh hãy dồn lại ngồi sáu người ghế này
(thân mật) ổn thoả đâu vào đấy
Il a des difficultés, mais ça se tassera
có khó khăn nhưng sẽ đâu vào đấy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.